Có 2 kết quả:
横眉冷对千夫指 héng méi lěng duì qiān fū zhǐ ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄌㄥˇ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄨ ㄓˇ • 橫眉冷對千夫指 héng méi lěng duì qiān fū zhǐ ㄏㄥˊ ㄇㄟˊ ㄌㄥˇ ㄉㄨㄟˋ ㄑㄧㄢ ㄈㄨ ㄓˇ
Từ điển Trung-Anh
(1) to face a thousand pointing fingers with a cool scowl (citation from Lu Xun)
(2) to treat with disdain
(3) to defy
(2) to treat with disdain
(3) to defy
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
(1) to face a thousand pointing fingers with a cool scowl (citation from Lu Xun)
(2) to treat with disdain
(3) to defy
(2) to treat with disdain
(3) to defy
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0